DDC
| 542 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Tiến biên soạn |
Nhan đề
| Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghệm hóa học / Trần Kim Tiến biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2007 |
Mô tả vật lý
| 265tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nguyên tắc làm việc trong các phòng thí nghiệm hóa học; Sơ cứu khi xảy ra tai nạn; Các phương tiện dập cháy tại chỗ trong phòng thí nghiệm hóa học; Làm việc với các thiết bị điện; Gia nhiệt; Làm việc với dụng cụ thủy tinh; Làm việc với các hệ chân không; Làm việc với các dung môi hữu cơ; Chưng cất; Làm việc với các kim loại kiềm; Làm việc với các hợp chất cơ nhôm; Làm việc với thủy ngân; Làm việc với các axit và kiềm; Các giải pháp thực hiện an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(35): GT.023029-63 |
|
000
| 01860nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 891 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 905 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a542|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|cTS.|aTrần, Kim Tiến biên soạn |
---|
245 | 10|aKỹ thuật an toàn trong phòng thí nghệm hóa học /|cTrần Kim Tiến biên soạn |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2007 |
---|
300 | ##|a265tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nguyên tắc làm việc trong các phòng thí nghiệm hóa học; Sơ cứu khi xảy ra tai nạn; Các phương tiện dập cháy tại chỗ trong phòng thí nghiệm hóa học; Làm việc với các thiết bị điện; Gia nhiệt; Làm việc với dụng cụ thủy tinh; Làm việc với các hệ chân không; Làm việc với các dung môi hữu cơ; Chưng cất; Làm việc với các kim loại kiềm; Làm việc với các hợp chất cơ nhôm; Làm việc với thủy ngân; Làm việc với các axit và kiềm; Các giải pháp thực hiện an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): GT.023029-63 |
---|
890 | |a35|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.023063
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.023062
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.023061
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.023060
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.023059
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.023058
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.023057
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.023056
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.023055
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.023054
|
CS1_Kho giáo trình
|
542 K600Th
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào