DDC 515
Tác giả CN Trịnh, Phôi
Nhan đề Phép tính Ten xơ : Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, nhiều bài tập / Trịnh Phôi
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 74tr ;21 cm
Tóm tắt Cơ sở và các phép tính đơn giản. Giải tích Ten xơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giái tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.002676-85, GT.002690
000 01041nam a2200277 a 4500
00189
0025
00489
005201903081605
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c5700
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308160552|blienvtk|c20151014184900|dadmin|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bPh206T
1001#|cPGS.|aTrịnh, Phôi
24510|aPhép tính Ten xơ :|bNgắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, nhiều bài tập /|cTrịnh Phôi
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a74tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.73
520##|aCơ sở và các phép tính đơn giản. Giải tích Ten xơ
650#7|2btkkhcn|aGiái tích
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.002676-85, GT.002690
890|a11|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:15
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002690 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 15
2 GT.002685 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 10
3 GT.002684 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 9
4 GT.002683 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 8
5 GT.002682 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 7
6 GT.002681 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 6
7 GT.002680 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 5
8 GT.002679 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 4
9 GT.002678 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 3
10 GT.002677 CS1_Kho giáo trình 515 Ph206T Sách giáo trình 2