DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thọ |
Nhan đề
| Hóa vô cơ phi kim : Lớp 10, 11, 12 chuyên Hóa và ôn thi Đại học / Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh Nguyệt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 132tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: phi kim; Halogen; Oxi, lưu huỳnh; Nito, photpho; Cacbon, silic |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.022944, GT.022947-50, GT.022955, GT.022965-6 |
|
000
| 01302nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 887 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 901 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Thọ |
---|
245 | 10|aHóa vô cơ phi kim :|bLớp 10, 11, 12 chuyên Hóa và ôn thi Đại học /|cNguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh Nguyệt |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: phi kim; Halogen; Oxi, lưu huỳnh; Nito, photpho; Cacbon, silic |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Minh Nguyệt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.022944, GT.022947-50, GT.022955, GT.022965-6 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022966
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.022965
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.022955
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.022950
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.022949
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.022948
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.022947
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.022944
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|