DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Trịnh, Ngọc Châu |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu chủ biên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2003 |
Mô tả vật lý
| 146tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày 17 bài thí nghiệm cơ bản minh họa những tính chất và phương pháp điều chế các đơn chất và các hợp chất vô cơ phổ biến và 18 bài tổng hợp vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.022923-41, GT.077790 |
|
000
| 01348nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 886 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 900 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aTrịnh, Ngọc Châu|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực tập hóa vô cơ /|cTrịnh Ngọc Châu chủ biên |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2003 |
---|
300 | ##|a146tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.144 |
---|
520 | ##|aTrình bày 17 bài thí nghiệm cơ bản minh họa những tính chất và phương pháp điều chế các đơn chất và các hợp chất vô cơ phổ biến và 18 bài tổng hợp vô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.022923-41, GT.077790 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077790
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.022941
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.022940
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.022939
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.022938
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.022937
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.022936
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.022935
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.022934
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.022933
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào