DDC
| 631.8 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Khoa |
Nhan đề
| Hóa học nông nghiệp / Lê Văn Khoa chủ biên, Trần Khắc Hiệp, Trịnh Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996 |
Mô tả vật lý
| 234tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhập môn về hóa học nông nghiệp; Thành phần hóa học của cây trồng và các nguyên tố dinh dưỡng; Dinh dưỡng rễ và ngoài rễ; Học thuyết hút thu các nguyên tố dinh dưỡng; Ảnh hưởng của yếu tố môi trường tới sự hút thu các chất dinh dưỡng; Tính chất của đất liên quan với dinh dưỡng cây trồng và sử dụng phân bón; Cải tạo đất bằng phương pháp hóa học; Phân bón và tình hình sử dụng trong những năm qua; Phân nito, tính chất và sử dụng; Phân lân, tính chất và sử dụng; Phân kali, tính chất và sử dụng; Phân trộn, phân phức tạp và phân phức hợp; Phân vi lượng và phân vi sinh; Phân hữu cơ; Phân xanh; Xác định nhu cầu của cây trồng ề phân bón; Ô nhiễm môi trường đất do hoạt động nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.022864-8, GT.022871-83 |
|
000
| 02043nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 884 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 898 |
---|
005 | 201307251028 |
---|
008 | 130724s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631.8|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Khoa|eChủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học nông nghiệp /|cLê Văn Khoa chủ biên, Trần Khắc Hiệp, Trịnh Thị Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996 |
---|
300 | ##|a234tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhập môn về hóa học nông nghiệp; Thành phần hóa học của cây trồng và các nguyên tố dinh dưỡng; Dinh dưỡng rễ và ngoài rễ; Học thuyết hút thu các nguyên tố dinh dưỡng; Ảnh hưởng của yếu tố môi trường tới sự hút thu các chất dinh dưỡng; Tính chất của đất liên quan với dinh dưỡng cây trồng và sử dụng phân bón; Cải tạo đất bằng phương pháp hóa học; Phân bón và tình hình sử dụng trong những năm qua; Phân nito, tính chất và sử dụng; Phân lân, tính chất và sử dụng; Phân kali, tính chất và sử dụng; Phân trộn, phân phức tạp và phân phức hợp; Phân vi lượng và phân vi sinh; Phân hữu cơ; Phân xanh; Xác định nhu cầu của cây trồng ề phân bón; Ô nhiễm môi trường đất do hoạt động nông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|aTrần, Khắc Hiệp |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Thị Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.022864-8, GT.022871-83 |
---|
890 | |a18|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022883
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.022882
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.022881
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.022880
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.022879
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.022878
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.022877
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.022876
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.022875
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.022874
|
CS1_Kho giáo trình
|
631.8 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|