- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540 H401H
Nhan đề: Hóa học công nghệ và môi trường :
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Bính |
Nhan đề
| Hóa học công nghệ và môi trường : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, Phạm Văn Thưởng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 360tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: hóa học công nghệ; Hóa học nông nghiệp; Cơ sở hóa học môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Tiến Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thưởng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Viết Phùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.022858-9, GT.022863, GT.073036-8, GT.073041-2, GT.073046-7, GT.073050-2, GT.073056, GT.073058-9, GT.073061 |
|
000
| 01548nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 883 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 897 |
---|
005 | 202309152040 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230915203824|bUKH393|c20151014184600|dadmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aTrần, Thị Bính |
---|
245 | 10|aHóa học công nghệ và môi trường :|bGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, Phạm Văn Thưởng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a360tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: hóa học công nghệ; Hóa học nông nghiệp; Cơ sở hóa học môi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aPhùng, Tiến Đạt |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Thưởng |
---|
700 | 1#|aLê, Viết Phùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.022858-9, GT.022863, GT.073036-8, GT.073041-2, GT.073046-7, GT.073050-2, GT.073056, GT.073058-9, GT.073061 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023 ukh393/hoa hoc cong nghe va moi truong/hoa hoc cong nghe va moi truong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b68|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073061
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
GT.073059
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.073058
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.073056
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
5
|
GT.073052
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.073051
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.073050
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.073047
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.073046
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.073042
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|