DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Từ, Vọng Nghi |
Nhan đề
| Hóa học phân tích. P.1 , Cơ sở lí thuyết các phương pháp hóa học phân tích /Từ Vọng Nghi. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2000 |
Mô tả vật lý
| 319tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày:Cân bằng hóa học và hoạt độ; Đại cương về phân tích khối lượng và phân tích thể tích; Axit - bazo, phản ứng trao đổi proton; Phương pháp chuẩn độ axit - bazo; Phức chất trong dung dịch; Phương pháp chuẩn độ tạo phức; Phương pháp kết tủa; Phương pháp chuẩn độ kết tủa; Chât oxi hóa - khử, phản ứng trao đổi electron; Phương pháp chuẩn độ oxi hóa - khử; Sai số trong phân tích, xử lí số hiệu trong thống kê toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.022833-41 |
|
000
| 01503nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 880 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 894 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aTừ, Vọng Nghi |
---|
245 | 10|aHóa học phân tích.|nP.1 ,|pCơ sở lí thuyết các phương pháp hóa học phân tích /|cTừ Vọng Nghi. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2000 |
---|
300 | ##|a319tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.313 |
---|
520 | ##|aTrình bày:Cân bằng hóa học và hoạt độ; Đại cương về phân tích khối lượng và phân tích thể tích; Axit - bazo, phản ứng trao đổi proton; Phương pháp chuẩn độ axit - bazo; Phức chất trong dung dịch; Phương pháp chuẩn độ tạo phức; Phương pháp kết tủa; Phương pháp chuẩn độ kết tủa; Chât oxi hóa - khử, phản ứng trao đổi electron; Phương pháp chuẩn độ oxi hóa - khử; Sai số trong phân tích, xử lí số hiệu trong thống kê toán học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.022833-41 |
---|
890 | |a9|b18|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:11 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022840
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.022839
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.022838
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.022837
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.022836
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.022835
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.022834
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.022833
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.022841
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:25-05-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|