DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tinh Dung |
Nhan đề
| Hóa học phân tích. P.3 , Các phương pháp định lượng hóa học /Nguyễn Tinh Dung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 302tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tương, nhiệm vụ của phân tích định lượng; Biểu diễn và đánh giá kết quả phân tích định lượng; Các phép đo chính xác trong phân tích định lượng hóa học; Phương pháp phân tích khối lượng; Đại cương về phân tích thể tích; Phương pháp chuẩn độ axit - bazo, tạo phức, kết tủa, oxi hóa - khử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.022808, GT.022811, GT.022813, GT.022815, GT.022817-8, GT.022821-3, GT.022828-30 |
|
000
| 01446nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 879 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 893 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tinh Dung |
---|
245 | 10|aHóa học phân tích.|nP.3 ,|pCác phương pháp định lượng hóa học /|cNguyễn Tinh Dung. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a302tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tương, nhiệm vụ của phân tích định lượng; Biểu diễn và đánh giá kết quả phân tích định lượng; Các phép đo chính xác trong phân tích định lượng hóa học; Phương pháp phân tích khối lượng; Đại cương về phân tích thể tích; Phương pháp chuẩn độ axit - bazo, tạo phức, kết tủa, oxi hóa - khử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.022808, GT.022811, GT.022813, GT.022815, GT.022817-8, GT.022821-3, GT.022828-30 |
---|
890 | |a12|b37|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022830
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.022828
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.022823
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.022822
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.022821
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.022817
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.022815
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.022813
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.022811
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.022808
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 H401H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|