- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp dạy học hóa học.
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cương |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học hóa học. T.2 , Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Cương, Nguyễn Mạnh Dung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học trường THCS; Phương pháp dạy học những khái niệm cơ bản mở đầu về hóa học; Phương pháp dạy học chương "Oxi - sự cháy". Phương pháp dạy học chương "Hidro - nước"; Phương pháp dạy học chương "Dung dịch, oxit, bazo, axit và muối"; Phương pháp dạy học chương "Kim loại, phi kim"; Phương pháp dạy học chương "Các hợp chất hữu cơ" |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.022738-9, GT.022760, GT.022775-6 |
|
000
| 01914nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 877 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 891 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.71|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Cương |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học hóa học.|nT.2 ,|pGiáo trình dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Cương, Nguyễn Mạnh Dung. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.109 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học trường THCS; Phương pháp dạy học những khái niệm cơ bản mở đầu về hóa học; Phương pháp dạy học chương "Oxi - sự cháy". Phương pháp dạy học chương "Hidro - nước"; Phương pháp dạy học chương "Dung dịch, oxit, bazo, axit và muối"; Phương pháp dạy học chương "Kim loại, phi kim"; Phương pháp dạy học chương "Các hợp chất hữu cơ" |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.022738-9, GT.022760, GT.022775-6 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022776
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
GT.022775
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT.022760
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.022739
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.022738
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|