- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 541 C460S
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học :
DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Vũ, Đăng Độ |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học : Dùng cho sinh viên khoa hoá các trường ĐH tổng hợp và sư phạm / Vũ Đăng Độ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 295tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Một số vấn đề cơ sở của hóa học; Chiều hướng và mức độ diễn biến của các quá trình hóa học, cơ sỏ của nhiệt động học hóa học; Cân bằng hóa học; Tốc độ và cơ chế của phản ứng hóa học; Dung dịch; Phản ứng oxi hóa - khử, hóa học và dòng điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.022664-6, GT.022669-71, GT.022675, GT.022677-8 |
|
000
| 01412nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 874 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 888 |
---|
005 | 201506251629 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aVũ, Đăng Độ |
---|
245 | 10|aCơ sở lý thuyết các quá trình hóa học :|bDùng cho sinh viên khoa hoá các trường ĐH tổng hợp và sư phạm /|cVũ Đăng Độ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a295tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.288 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Một số vấn đề cơ sở của hóa học; Chiều hướng và mức độ diễn biến của các quá trình hóa học, cơ sỏ của nhiệt động học hóa học; Cân bằng hóa học; Tốc độ và cơ chế của phản ứng hóa học; Dung dịch; Phản ứng oxi hóa - khử, hóa học và dòng điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.022664-6, GT.022669-71, GT.022675, GT.022677-8 |
---|
890 | |a9|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022678
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.022677
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.022675
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.022671
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.022670
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.022669
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.022665
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.022664
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.022666
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:09-10-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|