DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Ngọc Loan |
Nhan đề
| Hóa học đại cương 3 : Thực hành trong phòng thí nghiệm / Hà Thị Ngọc Loan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2003 |
Mô tả vật lý
| 231tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt nội dung, công thức có liên quan đến bài thực hành, hướng dẫn cách làm thí nghiệm, cách xử lí tính toán hoặc vẽ đồ thị, câu hỏi và bài tập yêu cầu sinh viên phải trả lời khi làm tường trình thí nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.022262-70 |
|
000
| 01321nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 870 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 884 |
---|
005 | 201307241651 |
---|
008 | 130724s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aHà, Thị Ngọc Loan |
---|
245 | 10|aHóa học đại cương 3 :|bThực hành trong phòng thí nghiệm /|cHà Thị Ngọc Loan |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2003 |
---|
300 | ##|a231tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.231 |
---|
520 | ##|aTrình bày tóm tắt nội dung, công thức có liên quan đến bài thực hành, hướng dẫn cách làm thí nghiệm, cách xử lí tính toán hoặc vẽ đồ thị, câu hỏi và bài tập yêu cầu sinh viên phải trả lời khi làm tường trình thí nghiệm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.022262-70 |
---|
890 | |a9|b17|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022270
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.022268
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.022267
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.022266
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.022265
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.022264
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.022263
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.022262
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.022269
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:05-08-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|