- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp giải phương trình và bất phương trình /
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Mậu |
Nhan đề
| Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 168tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách chuyên toánTHPT |
Tóm tắt
| Phương trình và bất phương trình bậc 2. Giải và biện luận phương trình bậc 2 trên 1 khoảng. Phương pháp phương trình bậc 2 trong bài toán cực trị. Phương trình và bất phương trình tương đương. Hệ phương trình và bất phương trình 1 ẩn. Hệ phương trình đối xứng. Phương trình bậc 3, bậc 4. Phương trình và bất phương trình mũ, logarit,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.002632-6 |
|
000
| 01287nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 87 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 87 |
---|
005 | 201510281404 |
---|
008 | 130723s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151028140400|bhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.9|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Mậu |
---|
245 | 10|aPhương pháp giải phương trình và bất phương trình /|cNguyễn Văn Mậu |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a168tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách chuyên toánTHPT |
---|
520 | ##|aPhương trình và bất phương trình bậc 2. Giải và biện luận phương trình bậc 2 trên 1 khoảng. Phương pháp phương trình bậc 2 trong bài toán cực trị. Phương trình và bất phương trình tương đương. Hệ phương trình và bất phương trình 1 ẩn. Hệ phương trình đối xứng. Phương trình bậc 3, bậc 4. Phương trình và bất phương trình mũ, logarit,... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.002632-6 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002636
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.002635
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.002634
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.002633
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.002632
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|