DDC 541
Tác giả CN Trần, Hiệp Hải
Nhan đề Hóa học đại cương 2 : Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Hiệp Hải chủ biên, Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2004
Mô tả vật lý 312tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: nguyên lí I của nhiệt động lực học và hiệu ứng nhiệt của quá trình hóa học; Nguyên lý II của nhiệt động lực học và chiều diễn biến của quá trình; Cân bằng pha; Cân bằng hóa học; Động hóa học và xúc tác; Dung dịch điện li và cân bằng ion trong dung dịch nước; Phản ứng oxi hóa khử và dòng điện; Đại cương về hóa keo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Hóa học
Tác giả(bs) CN Trần, Thành Huế
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Ban
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.022208-49, GT.022251-4, GT.022256
000 02115nam a2200313 a 4500
001868
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004882
005201509241645
008130724s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth
0410#|avie
08214|a541 |214|bH401H
1001#|cTS. |aTrần, Hiệp Hải |eChủ biên
24510|aHóa học đại cương 2 : |bCơ sở lí thuyết các quá trình hóa học. Giáo trình Cao đẳng sư phạm / |c Trần Hiệp Hải chủ biên, Vũ Ngọc Ban, Trần Thành Huế
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2004
300##|a312tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.306
520##|aTrình bày: nguyên lí I của nhiệt động lực học và hiệu ứng nhiệt của quá trình hóa học; Nguyên lý II của nhiệt động lực học và chiều diễn biến của quá trình; Cân bằng pha; Cân bằng hóa học; Động hóa học và xúc tác; Dung dịch điện li và cân bằng ion trong dung dịch nước; Phản ứng oxi hóa khử và dòng điện; Đại cương về hóa keo
650#7|2btkkhcn |aHóa học
7001#|cPGS.TS. |aTrần, Thành Huế
7001#|cPGS.TS. |aVũ, Ngọc Ban
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.022208-49, GT.022251-4, GT.022256
890|a47|b101|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:49
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.022256 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 48
2 GT.022254 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 47
3 GT.022253 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 46
4 GT.022252 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 45
5 GT.022251 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 44
6 GT.022249 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 42
7 GT.022248 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 41
8 GT.022247 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 40
9 GT.022246 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 39
10 GT.022245 CS1_Kho giáo trình 541 H401H Sách giáo trình 38