DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Trần, Thành Huế |
Nhan đề
| Hóa học đại cương 1 : Cấu tạo chất. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Thành Huế |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 496tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: các khái niệm và định luật hóa học; Một số vấn đề tiền cơ học lượng tử; Một số tiên đề của cơ học lượng tử; Hệ một electron một hạt nhân, một số khai niệm cơ bản; Nguyên tử nhiều electron; Định luật và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Đại cương về hóa học hạt nhân; Đại cương về liên kết hóa học; Thuyết liên kết hóa trị; Một số vấn đề của thuyết Obitan phân tử; Đại cương về phức chất; Một số vấn đề về hóa học tinh thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.022155-201 |
|
000
| 02059nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 867 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 881 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bH401H |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Thành Huế |
---|
245 | 10|aHóa học đại cương 1 :|bCấu tạo chất. Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Thành Huế |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a496tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: các khái niệm và định luật hóa học; Một số vấn đề tiền cơ học lượng tử; Một số tiên đề của cơ học lượng tử; Hệ một electron một hạt nhân, một số khai niệm cơ bản; Nguyên tử nhiều electron; Định luật và hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Đại cương về hóa học hạt nhân; Đại cương về liên kết hóa học; Thuyết liên kết hóa trị; Một số vấn đề của thuyết Obitan phân tử; Đại cương về phức chất; Một số vấn đề về hóa học tinh thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.022155-201 |
---|
890 | |a47|b79|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022201
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.022200
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.022199
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.022198
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.022197
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.022196
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.022195
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.022194
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.022193
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.022192
|
CS1_Kho giáo trình
|
541 H401H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào