DDC
| 668 |
Tác giả CN
| Phùng, Tiến Đạt |
Nhan đề
| Hóa kĩ thuật đại cương : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 285tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: nguyên tắc của nền sản xuất hóa học; Sản xuất axit sunfuric; Tổng hợp amoniac và axit nitric; Điện phân dung dịch natri clorua sản xuất xút, clo và axit clohidric; Công nghệ sản xuất phân bón hóa học; Kĩ thuật sản xuất các sản phẩm silicat; Sản xuất gang thép; Kĩ thuật sản xuất và chế biến nhiên liệu; Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất hữu cơ; Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất polime |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bính |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.022095-140, GT.077787 |
|
000
| 02045nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 864 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 878 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a668|214|bH401K |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhùng, Tiến Đạt |
---|
245 | 10|aHóa kĩ thuật đại cương :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a285tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.283 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nguyên tắc của nền sản xuất hóa học; Sản xuất axit sunfuric; Tổng hợp amoniac và axit nitric; Điện phân dung dịch natri clorua sản xuất xút, clo và axit clohidric; Công nghệ sản xuất phân bón hóa học; Kĩ thuật sản xuất các sản phẩm silicat; Sản xuất gang thép; Kĩ thuật sản xuất và chế biến nhiên liệu; Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất hữu cơ; Kĩ thuật sản xuất một số hợp chất polime |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cTS.|aTrần, Thị Bính |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.022095-140, GT.077787 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077787
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.022140
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.022139
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.022138
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.022137
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.022136
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.022135
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.022134
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.022133
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.022132
|
CS1_Kho giáo trình
|
668 H401K
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|