DDC 546
Tác giả CN Trần, Thị Đà
Nhan đề Hóa học vô cơ. T.2 , Giáo trình Cao đẳng sư phạm /Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2005
Mô tả vật lý 404tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: đại cương về kim loại; Các nguyên tố kim loại kiềm; Các nguyên tố kim loại kiềm thổ; Các nguyên tố kim loại nhóm III A; Các nguyên tố kim loại nhóm IVA và nhóm VA; Đại cương về các nguyên tố chuyển tiếp; Các nguyên tố nhóm IIIB và các nguyên tố họ Lantan; Các nguyên tố nhóm IVB; Các nguyên tố nhóm VB; Các nguyên tố nhóm VIB; Các nguyên tố nhóm VIIB; Các nguyên tố nhóm VIIIB; Các nguyên tố nhóm IB; Các nguyên tố nhóm IIB; Actini và các nguyên tố họ Actini
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vô cơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hóa học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Ngôn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.022048-73, GT.022075-94, GT.073767
000 02155nam a2200313 a 4500
001863
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004877
005201506251549
008130724s2005 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth
0410#|avie
08214|a546|214|bH401H
1001#|cPGS.TS.|aTrần, Thị Đà
24510|aHóa học vô cơ.|nT.2 ,|pGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTrần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005
300##|a404tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.402
520##|aTrình bày: đại cương về kim loại; Các nguyên tố kim loại kiềm; Các nguyên tố kim loại kiềm thổ; Các nguyên tố kim loại nhóm III A; Các nguyên tố kim loại nhóm IVA và nhóm VA; Đại cương về các nguyên tố chuyển tiếp; Các nguyên tố nhóm IIIB và các nguyên tố họ Lantan; Các nguyên tố nhóm IVB; Các nguyên tố nhóm VB; Các nguyên tố nhóm VIB; Các nguyên tố nhóm VIIB; Các nguyên tố nhóm VIIIB; Các nguyên tố nhóm IB; Các nguyên tố nhóm IIB; Actini và các nguyên tố họ Actini
650#7|2btkkhcn|aVô cơ
650#7|2btkkhcn|aHóa học
7001#|cTS.|aNguyễn, Thế Ngôn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.022048-73, GT.022075-94, GT.073767
890|a47|b185|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:47
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073767 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 48
2 GT.022094 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 47
3 GT.022093 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 46
4 GT.022091 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 44
5 GT.022090 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 43
6 GT.022089 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 42
7 GT.022088 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 41
8 GT.022085 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 38
9 GT.022084 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 37
10 GT.022083 CS1_Kho giáo trình 546 H401H Sách giáo trình 36