DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Ngôn |
Nhan đề
| Hóa học vô cơ. T.1 , Giáo trình Cao đẳng sư phạm /Nguyễn Thế Ngôn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 368tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày giới thiệu bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học: sự phân chia phi kim và kim loại; Hidro - oxi - nước; Các nguyên tố nhóm VIII A; Các nguyên tố nhóm VII A; Các nguyên tố nhóm VI A; Các nguyên tố phi kim nhóm V A; Nguyên tố phi kim nhóm IV A; Nguyên tố phi kim nhóm III A |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(52): GT.021993-2000, GT.022002-33, GT.022035, GT.022037-43, GT.022045-7, GT.073766 |
|
000
| 01890nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 862 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 876 |
---|
005 | 201509241644 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546|214|bH401H |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thế Ngôn |
---|
245 | 10|aHóa học vô cơ.|nT.1 ,|pGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thế Ngôn. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a368tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.367 |
---|
520 | ##|aTrình bày giới thiệu bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học: sự phân chia phi kim và kim loại; Hidro - oxi - nước; Các nguyên tố nhóm VIII A; Các nguyên tố nhóm VII A; Các nguyên tố nhóm VI A; Các nguyên tố phi kim nhóm V A; Nguyên tố phi kim nhóm IV A; Nguyên tố phi kim nhóm III A |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(52): GT.021993-2000, GT.022002-33, GT.022035, GT.022037-43, GT.022045-7, GT.073766 |
---|
890 | |a52|b126|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:55 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022047
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
2
|
GT.022046
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
3
|
GT.022045
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
4
|
GT.022043
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT.022042
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
GT.022041
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
7
|
GT.022040
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
8
|
GT.022039
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
GT.022038
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
GT.022037
|
CS1_Kho giáo trình
|
546 H401H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|