- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 546.072 Th552H
Nhan đề: Thực hành hóa học vô cơ :
DDC
| 546.072 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Ngôn |
Nhan đề
| Thực hành hóa học vô cơ : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thế Ngôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: một số vấn đề chung trong thực hành hóa học; thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.021975-8, GT.021980-4, GT.021986-8, GT.021991-2, GT.073008-10, GT.073012-29, GT.073034 |
|
000
| 01478nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 861 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 875 |
---|
005 | 202101210847 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20210121084708|bchinm|c20210121083841|dchinm|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546.072|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thế Ngôn |
---|
245 | 10|aThực hành hóa học vô cơ :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thế Ngôn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.152 |
---|
520 | ##|aTrình bày: một số vấn đề chung trong thực hành hóa học; thực hành |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.021975-8, GT.021980-4, GT.021986-8, GT.021991-2, GT.073008-10, GT.073012-29, GT.073034 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/thhoahocvoco/thhoahocvoco(gt.021980)_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b205|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073034
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.073029
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
GT.073028
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
GT.073027
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
GT.073026
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.073024
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.073023
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.073022
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.073021
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.073020
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|