- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 546.076 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình bài tập hóa học vô cơ :
DDC
| 546.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Ngôn |
Nhan đề
| Giáo trình bài tập hóa học vô cơ : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thế Ngôn, Trần Thị Đà |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 305tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày bài tập phần phi kim, kim loại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vô cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Đà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.021925-47, GT.021949-63, GT.021965-73 |
|
000
| 01648nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 860 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 874 |
---|
005 | 201509241644 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a546.076|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thế Ngôn |
---|
245 | 10|aGiáo trình bài tập hóa học vô cơ :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thế Ngôn, Trần Thị Đà |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a305tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.305 |
---|
520 | ##|aTrình bày bài tập phần phi kim, kim loại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVô cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Thị Đà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.021925-47, GT.021949-63, GT.021965-73 |
---|
890 | |a47|b207|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021973
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.021972
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.021971
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.021970
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021969
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.021968
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.021967
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.021966
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.021965
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.021963
|
CS1_Kho giáo trình
|
546.076 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|