- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 551 C460S
Nhan đề: Cơ sở hoá học môi trường / :
DDC
| 551 |
Tác giả CN
| Phùng, Tiến Đạt |
Nhan đề
| Cơ sở hoá học môi trường / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / TS Phùng Tiến Đạt chủ biên, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2006 |
Mô tả vật lý
| 231tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về hóa học môi trường; Khí quyển và sự ô nhiễm khí quyển; Môi trường thủy quyển; Môi trường thạch quyển; Độc chất học hóa học; Công nghệ môi trường; Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.021877-917, GT.021919-24 |
|
000
| 01970nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 859 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 873 |
---|
005 | 201309171511 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724161300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551|214|bC460S |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aPhùng, Tiến Đạt|eChủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở hoá học môi trường / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTS Phùng Tiến Đạt chủ biên, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Nội |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2006 |
---|
300 | ##|a231tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.231 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về hóa học môi trường; Khí quyển và sự ô nhiễm khí quyển; Môi trường thủy quyển; Môi trường thạch quyển; Độc chất học hóa học; Công nghệ môi trường; Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Nội |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Văn Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.021877-917, GT.021919-24 |
---|
890 | |a47|b38|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021924
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.021923
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.021922
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.021921
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021920
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.021919
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.021917
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.021916
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.021915
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.021914
|
CS1_Kho giáo trình
|
551 C460S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|