- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 631 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hóa nông học / :
DDC
| 631 |
Tác giả CN
| Đào, Văn Bảy |
Nhan đề
| Giáo trình hóa nông học / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Đào Văn Bảy, Phùng Tiến Đạt |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 172tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: hóa học ề dinh dưỡng của cây trồng; Hóa học đất trồng; Phương pháp nông hóa cải tạo đất; Phân bón; Thuốc hóa học để bảo vệ thực vật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Tiến Đạt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.021821-68 |
|
000
| 01757nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 857 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 871 |
---|
005 | 202304202150 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230420214939|bUKH393|c20151014184600|dadmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a631|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aĐào, Văn Bảy |
---|
245 | 10|aGiáo trình hóa nông học / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cĐào Văn Bảy, Phùng Tiến Đạt |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a172tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.172 |
---|
520 | ##|aTrình bày: hóa học ề dinh dưỡng của cây trồng; Hóa học đất trồng; Phương pháp nông hóa cải tạo đất; Phân bón; Thuốc hóa học để bảo vệ thực vật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
700 | 1#|ePGS.TS.|aPhùng, Tiến Đạt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.021821-68 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt hoa nong hoc/gt hoa nong hoc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b34|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021868
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.021867
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.021866
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.021865
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021864
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.021863
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.021862
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.021861
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.021860
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.021859
|
CS1_Kho giáo trình
|
631 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|