- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 543 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hóa học phân tích / :
DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Nga |
Nhan đề
| Giáo trình hóa học phân tích / : Hướng dẫn thực hành. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thị Thu Nga |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 183tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: hướng dẫn thực hành nghiên cứu tính chất và phản ứng của các ion trong dung dịch; Thực hành phân tích định lượng hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.021764-75, GT.021777, GT.021779-93, GT.021795-807 |
|
000
| 01559nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 855 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 869 |
---|
005 | 201709260937 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170926094100|bhungnth|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aNguyễn, Thị Thu Nga |
---|
245 | 10|aGiáo trình hóa học phân tích / :|bHướng dẫn thực hành. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thị Thu Nga |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a183tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.183 |
---|
520 | ##|aTrình bày: hướng dẫn thực hành nghiên cứu tính chất và phản ứng của các ion trong dung dịch; Thực hành phân tích định lượng hóa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.021764-75, GT.021777, GT.021779-93, GT.021795-807 |
---|
890 | |a41|b180|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021807
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.021806
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.021805
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.021804
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.021803
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.021802
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.021801
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.021800
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.021799
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.021798
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|