- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 547.0072 Th552H
Nhan đề: Thực hành hóa học hữu cơ / :
DDC
| 547.0072 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Anh Đào |
Nhan đề
| Thực hành hóa học hữu cơ / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / TS Lê Thị Anh Đào chủ biên, Đặng Văn Liếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 242tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: kĩ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm hóa học hữu cơ; Các phương pháp tách biệt và tinh chế các hợp chất hữu cơ; Các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ; Một số thí nghiệm lượng nhỏ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Liếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.021715, GT.021717-27, GT.021729-63 |
|
000
| 01813nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 854 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 868 |
---|
005 | 201710121510 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012151000|bthuvien|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547.0072|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|cPGS.TS|aLê, Thị Anh Đào|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hành hóa học hữu cơ / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTS Lê Thị Anh Đào chủ biên, Đặng Văn Liếu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a242tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.242 |
---|
520 | ##|aTrình bày: kĩ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm hóa học hữu cơ; Các phương pháp tách biệt và tinh chế các hợp chất hữu cơ; Các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ; Một số thí nghiệm lượng nhỏ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|eTS.|aĐặng, Văn Liếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.021715, GT.021717-27, GT.021729-63 |
---|
890 | |a47|b144|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021763
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.021761
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.021760
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.021759
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.021758
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.021757
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.021756
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.021755
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.021753
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.021752
|
CS1_Kho giáo trình
|
547.0072 Th552H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|