- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 543 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hóa học phân tích / :
DDC
| 543 |
Tác giả CN
| Đào, Thị Phương Diệp |
Nhan đề
| Giáo trình hóa học phân tích / : Các phương pháp định lượng hóa học / Đào Thị Phương Diệp, Đỗ Văn Huê |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Biểu diễn và đánh giá kết quả phân tích định lượng; Phương pháp phân tích khối lượng; Phương pháp phân tích thể tích; Phương pháp chuẩn axit - bazo; Phương pháp chuẩn độ tạo phức; Phương pháp chuẩn độ kết tủa; Phương pháp chuẩn độ oxi hóa - khử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Huê |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.021669-701, GT.021703, GT.021705-14 |
|
000
| 01877nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 853 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 867 |
---|
005 | 201405301630 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a543|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aĐào, Thị Phương Diệp |
---|
245 | 10|aGiáo trình hóa học phân tích / :|bCác phương pháp định lượng hóa học /|cĐào Thị Phương Diệp, Đỗ Văn Huê |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.207 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Biểu diễn và đánh giá kết quả phân tích định lượng; Phương pháp phân tích khối lượng; Phương pháp phân tích thể tích; Phương pháp chuẩn axit - bazo; Phương pháp chuẩn độ tạo phức; Phương pháp chuẩn độ kết tủa; Phương pháp chuẩn độ oxi hóa - khử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cTS.|aĐỗ, Văn Huê |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.021669-701, GT.021703, GT.021705-14 |
---|
890 | |a44|b200|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021714
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.021713
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.021711
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.021710
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.021709
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.021707
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.021705
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
GT.021703
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT.021701
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.021700
|
CS1_Kho giáo trình
|
543 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|