- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học hóa học /.
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cương |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học hóa học /. T.2 , Sách dành cho Cao đẳng sư phạm /TSKH. Nguyễn Cương chủ biên, Nguyễn Mạnh Dung. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 110tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày phương pháp dạy học các chương mục quan trọng của giáo trình hóa học trường THCS |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.021469-517 |
|
000
| 01734nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 848 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 862 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.71|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TSKH.|aNguyễn, Cương|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy học hóa học /.|nT.2 ,|pSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cTSKH. Nguyễn Cương chủ biên, Nguyễn Mạnh Dung. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a110tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.110 |
---|
520 | ##|aTrình bày phương pháp dạy học các chương mục quan trọng của giáo trình hóa học trường THCS |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn, Mạnh Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.021469-517 |
---|
890 | |a49|b110|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021517
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.021516
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.021515
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.021514
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.021513
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.021512
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.021511
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.021510
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.021509
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.021507
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|