- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 547 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /.
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /. T.3 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 263tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: hợp chất tạp chức; Cacbohidrat; Peptit, protein, axit nucleic; Hợp chất cao phân tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Liếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tòng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.021372-99, GT.021401-19 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.001511-4, VL.004184 |
|
000
| 01656nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 846 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 860 |
---|
005 | 202304292156 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230429215516|bUKH393|c20230429214820|dUKH393|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Quốc Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /.|nT.3 /|cTrần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a263tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: hợp chất tạp chức; Cacbohidrat; Peptit, protein, axit nucleic; Hợp chất cao phân tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aĐặng, Văn Liếu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Tòng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.021372-99, GT.021401-19 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.001511-4, VL.004184 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt co so hoa hoc huu co t3/gt co so hoa hoc huu co t3_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a52|b113|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021419
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.021418
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.021417
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.021416
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021415
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.021414
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.021413
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.021412
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.021411
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.021410
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|