- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 547 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /.
DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /. T.2 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 360tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon, hợp chất cơ nguyên tố; Ancol, phenol, ete; Andehit và Xeton; Axit cacboxylic, dẫn xuất của axit, lipit; Hợp chất chứa Nito |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hữu cơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Liếu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(34): GT.021344, GT.021346, GT.021348, GT.021350-2, GT.021354, GT.021356-9, GT.021361-4, GT.021366, GT.021368, GT.021370-1, GT.072989-90, GT.072993-3001, GT.073003-4, GT.073006, GT.073763 |
|
000
| 01709nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 845 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 859 |
---|
005 | 201506251613 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a547|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aTrần, Quốc Sơn |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở hóa học hữu cơ /.|nT.2 /|cTrần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a360tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: dẫn xuất Halogen của Hidrocacbon, hợp chất cơ nguyên tố; Ancol, phenol, ete; Andehit và Xeton; Axit cacboxylic, dẫn xuất của axit, lipit; Hợp chất chứa Nito |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHữu cơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|eTS.|aĐặng, Văn Liếu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(34): GT.021344, GT.021346, GT.021348, GT.021350-2, GT.021354, GT.021356-9, GT.021361-4, GT.021366, GT.021368, GT.021370-1, GT.072989-90, GT.072993-3001, GT.073003-4, GT.073006, GT.073763 |
---|
890 | |a34|b129|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073763
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.073006
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.073004
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.073003
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.073001
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.073000
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.072999
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.072998
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.072997
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.072996
|
CS1_Kho giáo trình
|
547 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|