- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 540.71 Th308K
Nhan đề: Thiết kế bài giảng Hoá học trung học cơ sở 9 /.
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng Hoá học trung học cơ sở 9 /. T.2 / Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết theo sách giáo khoa Hóa học 9 gồm từ tiết 37 đến 69 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.021291-5 |
|
000
| 01153nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 843 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 857 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.71|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aCao, Cự Giác|echủ biên |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Hoá học trung học cơ sở 9 /.|nT.2 /|cCao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết theo sách giáo khoa Hóa học 9 gồm từ tiết 37 đến 69 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aVũ, Minh Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.021291-5 |
---|
890 | |a5|b41|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021295
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.021294
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.021293
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.021292
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.021291
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 Th308K
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:25-04-2014
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|