DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Bài tập hóa học 9 / Lê Xuân Trọng chủ biên, Ngô Văn Vụ, Ngô Ngọc An |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 144tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày đề bài, hướng dẫn giải - đáp số trong 54 bài của chương trình hóa học 9 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc An |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Vụ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.021240, GT.021246-7, GT.021255, GT.021264-5 |
|
000
| 01774nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 838 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 852 |
---|
005 | 201309121513 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184600|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập hóa học 9 /|cLê Xuân Trọng chủ biên, Ngô Văn Vụ, Ngô Ngọc An |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a144tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày đề bài, hướng dẫn giải - đáp số trong 54 bài của chương trình hóa học 9 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNgô, Ngọc An |
---|
700 | 1#|aNgô, Văn Vụ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.021240, GT.021246-7, GT.021255, GT.021264-5 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021265
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.021264
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.021255
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.021247
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.021246
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT.021240
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|