DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Hóa học 9 / : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ, Nguyễn Phú Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, giảng dạy các bài cụ thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Thặng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Vụ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.021221, GT.021226, GT.072939, GT.072941, GT.072960 |
|
000
| 01696nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 837 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 851 |
---|
005 | 201608221430 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160822143100|bhungnth|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.71|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học 9 / :|bSách giáo viên /|cLê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ, Nguyễn Phú Tuấn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aGiới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, giảng dạy các bài cụ thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aCao, Thị Thặng |
---|
700 | 1#|aNgô, Văn Vụ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phú Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.021221, GT.021226, GT.072939, GT.072941, GT.072960 |
---|
890 | |a5|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072960
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.072941
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.072939
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
4
|
GT.021226
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.021221
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|