DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: các loại hợp chất vô cơ; Kim loại; phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Hidrocacbon nhiên liệu; Dẫn xuất của Hidrocacbon, Polime |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Thặng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Vụ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.021170-1, GT.021177, GT.021180, GT.021185, GT.021187, GT.072912, GT.072918, GT.072934 |
|
000
| 01746nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 836 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 850 |
---|
005 | 201309121513 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học 9 /|cLê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: các loại hợp chất vô cơ; Kim loại; phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Hidrocacbon nhiên liệu; Dẫn xuất của Hidrocacbon, Polime |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aCao, Thị Thặng |
---|
700 | 1#|aNgô, Văn Vụ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.021170-1, GT.021177, GT.021180, GT.021185, GT.021187, GT.072912, GT.072918, GT.072934 |
---|
890 | |a9|b33|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072934
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
2
|
GT.072918
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
GT.072912
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
GT.021187
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.021185
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.021180
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.021177
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.021171
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.021170
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|