DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Bài tập hóa học 8 / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Cương chủ biên, Đỗ Tất Hiển, Ngô Ngọc An |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 144tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày đề bài, hướng dẫn giải - đáp số trong 44 bài của chương trình hóa học 8 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc An |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tất Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.021115-6, GT.021132, GT.021145-6 |
|
000
| 01950nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 835 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 849 |
---|
005 | 201309121512 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập hóa học 8 /|cLê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Cương chủ biên, Đỗ Tất Hiển, Ngô Ngọc An |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a144tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày đề bài, hướng dẫn giải - đáp số trong 44 bài của chương trình hóa học 8 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aNgô, Ngọc An |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tất Hiển |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cương|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.021115-6, GT.021132, GT.021145-6 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:54 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021146
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
2
|
GT.021145
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.021132
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.021116
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.021115
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|