DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Hóa học 8 / : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Cương chủ biên, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 8, giảng dạy các bài cụ thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tất Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.021032, GT.021050, GT.021060, GT.021081, GT.072877 |
|
000
| 02374nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 834 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 848 |
---|
005 | 201709260936 |
---|
008 | 130724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170926094000|bhungnth|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540.71|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học 8 / :|bSách giáo viên /|cLê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Cương chủ biên, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Phú Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aGiới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 8, giảng dạy các bài cụ thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tất Hiển |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cương|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phú Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.021032, GT.021050, GT.021060, GT.021081, GT.072877 |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.072877
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
113
|
|
|
|
2
|
GT.021081
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
3
|
GT.021060
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.021050
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.021032
|
CS1_Kho giáo trình
|
540.71 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|