DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trọng |
Nhan đề
| Hóa học 8 / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Cương chủ biên, Đỗ Tất Hiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: chất - nguyên tử - phân tử; Phản ứng hóa học; Mol và tính toán hóa học; Oxi - không khí; Hidro - Nước; Dung dịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tất Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.020928, GT.020932, GT.020945, GT.020967, GT.020977, GT.020998-9, GT.021018 |
|
000
| 02434nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 832 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 846 |
---|
005 | 201509141023 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a540|214|bH401H |
---|
100 | 1#|aLê, Xuân Trọng|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aHóa học 8 /|cLê Xuân Trọng tổng chủ biên, Nguyễn Cương chủ biên, Đỗ Tất Hiển |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: chất - nguyên tử - phân tử; Phản ứng hóa học; Mol và tính toán hóa học; Oxi - không khí; Hidro - Nước; Dung dịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Tất Hiển |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Cương|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.020928, GT.020932, GT.020945, GT.020967, GT.020977, GT.020998-9, GT.021018 |
---|
890 | |a8|b30|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:99 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021018
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
|
2
|
GT.020999
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
3
|
GT.020998
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT.020977
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
5
|
GT.020967
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.020945
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.020932
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.020928
|
CS1_Kho giáo trình
|
540 H401H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|