DDC 515
Tác giả CN Đậu, Thế Cấp
Nhan đề Hàm một biến phức : Lý thuyết và ứng dụng / Đậu Thế Cấp
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 183tr ;21 cm
Tóm tắt Số phức và mặt phẳng phức. Hàm biến phức. Tích phân. Chuỗi và thặng dư. Phép biến đổi Laplace
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.002489-94, GT.002496-510, GT.002512-6, GT.002518-28, GT.002530-5
000 01357nam a2200253 a 4500
00183
0025
00483
005201903081558
008130723s2000 vm| vie
0091 0
020##|c9800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308155832|blienvtk|c20171226100300|dhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bH104M
1001#|aĐậu, Thế Cấp
24510|aHàm một biến phức :|bLý thuyết và ứng dụng /|cĐậu Thế Cấp
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a183tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo:tr.179
520##|aSố phức và mặt phẳng phức. Hàm biến phức. Tích phân. Chuỗi và thặng dư. Phép biến đổi Laplace
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.002489-94, GT.002496-510, GT.002512-6, GT.002518-28, GT.002530-5
890|a43|b38|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.002535 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 47
2 GT.002534 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 46
3 GT.002533 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 45
4 GT.002532 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 44
5 GT.002531 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 43
6 GT.002530 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 42
7 GT.002528 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 40
8 GT.002527 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 39
9 GT.002526 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 38
10 GT.002525 CS1_Kho giáo trình 515 H104M Sách giáo trình 37