DDC
| 591.6 |
Tác giả CN
| Thái, Trần Bái |
Nhan đề
| Giáo trình động vật học / Thái Trần Bái |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 284tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Động vật đơn bào; Động vật đa bào; Từ cận đa bào đến động vật chưa có thể xoang; Động vật nguyên khẩu; Động vật hậu khẩu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Động vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.020883-901, GT.073752 |
|
000
| 01152nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 828 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 842 |
---|
005 | 201309271553 |
---|
008 | 130724s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a591.6|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aThái, Trần Bái |
---|
245 | 10|aGiáo trình động vật học /|cThái Trần Bái |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a284tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.280 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Động vật đơn bào; Động vật đa bào; Từ cận đa bào đến động vật chưa có thể xoang; Động vật nguyên khẩu; Động vật hậu khẩu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐộng vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.020883-901, GT.073752 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073752
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.020901
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.020900
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.020899
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.020898
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.020897
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.020896
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.020895
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.020894
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.020893
|
CS1_Kho giáo trình
|
591.6 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào