DDC
| 612.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Hiền |
Nhan đề
| Sinh học cơ thể / : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và giáo viên Sinh học Trung học phổ thông / Nguyễn Như Hiền, ThS. Vũ Xuân Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 243tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Chuyển hóa vật chất và năng lượng; Tính cảm ứng của cơ thể; Sinh trưởng và phát triển; Sự sinh sản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.020845-63, GT.040084 |
|
000
| 01398nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 826 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 840 |
---|
005 | 201309051029 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612.6|214|bS312H |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Như Hiền |
---|
245 | 10|aSinh học cơ thể / :|bDùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và giáo viên Sinh học Trung học phổ thông /|cNguyễn Như Hiền, ThS. Vũ Xuân Dũng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a243tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.243 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Chuyển hóa vật chất và năng lượng; Tính cảm ứng của cơ thể; Sinh trưởng và phát triển; Sự sinh sản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|cThS.|aVũ, Xuân Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.020845-63, GT.040084 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040084
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.020863
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.020862
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.020861
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.020860
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.020859
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.020858
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.020857
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.020856
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.020855
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.6 S312H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|