DDC
| 612.8 |
Tác giả CN
| Tạ, Thúy Lan |
Nhan đề
| Sinh lý học thần kinh /. T.1 / TSKH. Tạ Thúy Lan. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2002 |
Mô tả vật lý
| 295tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Sinh lý hưng phấn; Sinh lý hệ thần kinh; Hệ Limbic; Tổ chức lưới; Sinh lý phân tích quan; các hệ thống chất môi giới thần kinh của não bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.020811-24 |
|
000
| 01099nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 824 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 838 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612.8|214|bS312L |
---|
100 | 1#|cGS.TSKH.|aTạ, Thúy Lan |
---|
245 | 10|aSinh lý học thần kinh /.|nT.1 /|cTSKH. Tạ Thúy Lan. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2002 |
---|
300 | ##|a295tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.294 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Sinh lý hưng phấn; Sinh lý hệ thần kinh; Hệ Limbic; Tổ chức lưới; Sinh lý phân tích quan; các hệ thống chất môi giới thần kinh của não bộ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.020811-24 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020824
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.020823
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.020822
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.020821
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.020820
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.020819
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.020818
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.020817
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.020816
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.020815
|
CS1_Kho giáo trình
|
612.8 S312L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào