- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 570.1 L300L
Nhan đề: Lí luận dạy học sinh học / :
DDC
| 570.1 |
Tác giả CN
| Đinh, Quang Báo chủ biên |
Nhan đề
| Lí luận dạy học sinh học / : Phần đại cương / Đinh Quang Báo chủ biên, Nguyễn Đức Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 200tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tương, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của LLDHSH; Nhiệm vụ DHSH ở trường phổ thông; Nội dung DHSH ở trường phổ thông; PPDHSH ở trường phổ thông; Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh học; Các hình thức tổ chức DHSH ở trường phổ thông; Cơ sở vật chất DHSH; Thực hành DHSH ở trường phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.020766, GT.020769, GT.020773, GT.020775, GT.020782-5, GT.020787, GT.020798, GT.020810 |
|
000
| 01786nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 823 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 837 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570.1|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aĐinh, Quang Báo chủ biên |
---|
245 | 10|aLí luận dạy học sinh học / :|bPhần đại cương /|cĐinh Quang Báo chủ biên, Nguyễn Đức Thành |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a200tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.198 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tương, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của LLDHSH; Nhiệm vụ DHSH ở trường phổ thông; Nội dung DHSH ở trường phổ thông; PPDHSH ở trường phổ thông; Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh học; Các hình thức tổ chức DHSH ở trường phổ thông; Cơ sở vật chất DHSH; Thực hành DHSH ở trường phổ thông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.020766, GT.020769, GT.020773, GT.020775, GT.020782-5, GT.020787, GT.020798, GT.020810 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020810
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.020798
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
3
|
GT.020787
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.020785
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.020784
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.020783
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
GT.020782
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
GT.020775
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.020773
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.020769
|
CS1_Kho giáo trình
|
570.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|