DDC
| 572.8 |
Tác giả CN
| Curtis, Helena |
Nhan đề
| Sinh học / : Di truyền học / Helena Curtis, Phan Cự Nhân dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 139tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Mở đầu di truyền học; Giảm phân và sinh sản hữu tính; Gen và nhiễm sắc thể; Con đường tới chuỗi xoắn kép; Mã và dịch mã; AND tái tổ hợp; Nhiễm sắc thể sinh vật nhân chuẩn; Di truyền học người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Cự Nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.020728-31, GT.020738-41, GT.020743, GT.020754 |
|
000
| 01500nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 822 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 836 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a572.8|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aCurtis, Helena |
---|
245 | 10|aSinh học / :|bDi truyền học /|cHelena Curtis, Phan Cự Nhân dịch |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Mở đầu di truyền học; Giảm phân và sinh sản hữu tính; Gen và nhiễm sắc thể; Con đường tới chuỗi xoắn kép; Mã và dịch mã; AND tái tổ hợp; Nhiễm sắc thể sinh vật nhân chuẩn; Di truyền học người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
700 | 1#|aPhan, Cự Nhân|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.020728-31, GT.020738-41, GT.020743, GT.020754 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020754
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.020743
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.020741
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.020740
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.020739
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.020738
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.020731
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.020730
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.020729
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.020728
|
CS1_Kho giáo trình
|
572.8 S312H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|