• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 594.147 Đ312L
    Nhan đề: Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam /

DDC 594.147
Tác giả CN Nguyễn, Xuân Quýnh
Nhan đề Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Quýnh, Steve Tilling, Clive Pinder
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001
Mô tả vật lý 66tr ;28 cm
Tóm tắt Trình bày định loại: các nhóm động vật không xương sống thường gặp ở nước ngọt, các bộ lớp côn trùng thường gặp ở nước ngọt, họ ấu trùng bộ hai cánh, họ bộ cánh nửa, họ bộ cánh cứng trưởng thành, họ ấu trùng bộ cánh cứng, họ thiếu trùng bộ phù du, họ thiếu trùng bộ cánh úp, họ ấu trùng bộ Trichoptera, họ thiếu trùng bộ chuồn chuồn, bộ lớp giáp xác, bộ mười chân, bộ bơi nghiêng, phân bộ và họ bộ chân chèo, bộ râu ngành, lớp chân bụng, lớp vỏ hai mảnh, lớp đỉa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sinh học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Động vật
Tác giả(bs) CN Clive Pinder
Tác giả(bs) CN Steve Tilling
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.020697-706
000 01697nam a2200289 a 4500
001820
0025
004834
005201307241650
008130724s2001 vm| vie
0091 0
020##|c8800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth
0410#|avie
08214|a594.147|214|bĐ312L
1001#|cTS.|aNguyễn, Xuân Quýnh
24510|aĐịnh loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam /|cNguyễn Xuân Quýnh, Steve Tilling, Clive Pinder
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001
300##|a66tr ;|c28 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.66
520##|aTrình bày định loại: các nhóm động vật không xương sống thường gặp ở nước ngọt, các bộ lớp côn trùng thường gặp ở nước ngọt, họ ấu trùng bộ hai cánh, họ bộ cánh nửa, họ bộ cánh cứng trưởng thành, họ ấu trùng bộ cánh cứng, họ thiếu trùng bộ phù du, họ thiếu trùng bộ cánh úp, họ ấu trùng bộ Trichoptera, họ thiếu trùng bộ chuồn chuồn, bộ lớp giáp xác, bộ mười chân, bộ bơi nghiêng, phân bộ và họ bộ chân chèo, bộ râu ngành, lớp chân bụng, lớp vỏ hai mảnh, lớp đỉa
650#7|2btkkhcn|aSinh học
650#7|2btkkhcn|aĐộng vật
7001#|cTS.|aClive Pinder
7001#|cTS.|aSteve Tilling
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.020697-706
890|a10|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.020706 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 10
2 GT.020705 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 9
3 GT.020704 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 8
4 GT.020703 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 7
5 GT.020702 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 6
6 GT.020701 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 5
7 GT.020700 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 4
8 GT.020699 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 3
9 GT.020698 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 2
10 GT.020697 CS1_Kho giáo trình 594.147 Đ312L Sách giáo trình 1