DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hải |
Nhan đề
| Bài tập hàm biến phức / Lê Mậu Hải, Bùi Tấn Đắc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 151tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường ĐH sư phạm Hà Nội |
Tóm tắt
| Số phức, dãy số phức và chuỗi số phức. Hàm số biến số phức. Hàm chỉnh hình và ánh xạ được thực hiện bởi hàm chỉnh hình. Lý thuyết tích phân của hàm chỉnh hình. Chuỗi Taylor, chuỗi Lauren và lý thuyết thặng dư. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tấn Đắc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.002471-88 |
|
000
| 01299nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 82 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 82 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aLê, Mậu Hải |
---|
245 | 10|aBài tập hàm biến phức /|cLê Mậu Hải, Bùi Tấn Đắc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a151tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường ĐH sư phạm Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.150 |
---|
520 | ##|aSố phức, dãy số phức và chuỗi số phức. Hàm số biến số phức. Hàm chỉnh hình và ánh xạ được thực hiện bởi hàm chỉnh hình. Lý thuyết tích phân của hàm chỉnh hình. Chuỗi Taylor, chuỗi Lauren và lý thuyết thặng dư. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aBùi, Tấn Đắc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.002471-88 |
---|
890 | |a18|b26|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002488
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.002487
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.002486
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.002485
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.002484
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.002483
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.002482
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.002481
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.002480
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.002479
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|