- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 597.8 Đ455V
Nhan đề: Động vật có xương sống /.
DDC
| 597.8 |
Tác giả CN
| Trần, Kiên chủ biên |
Nhan đề
| Động vật có xương sống /. T.1 , Cá và lưỡng cư /TSKH Trần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2002 |
Mô tả vật lý
| 522tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về động vật có dây sống; Động vật có xương sống |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Động vật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.020633-59 |
|
000
| 01283nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 817 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 831 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c52000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a597.8|214|bĐ455V |
---|
100 | 1#|cGS.TSKH|aTrần, Kiên chủ biên |
---|
245 | 10|aĐộng vật có xương sống /.|nT.1 ,|pCá và lưỡng cư /|cTSKH Trần Kiên chủ biên, Trần Hồng Việt. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2002 |
---|
300 | ##|a522tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.518 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về động vật có dây sống; Động vật có xương sống |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐộng vật |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aTrần, Hồng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.020633-59 |
---|
890 | |a27|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020659
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.020658
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.020657
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
GT.020656
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.020655
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.020654
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.020653
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.020652
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.020651
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.020650
|
CS1_Kho giáo trình
|
597.8 Đ455V
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|