DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Khuất, Hữu Thanh |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng / : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt / Khuất Hữu Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 167tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Sinh học phát triển tế bào động vật; Tế bào gốc; Phương pháp nuôi cấy tế bào động vật; Một số quy trình nuôi cấy tế bào động vật; Công nghệ nhân bản vô tính động vật và tạo động vật biến đổi gen; Một số ứng dụng công nghệ tế bào động vật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Động vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.020614-32, GT.040081 |
|
000
| 01482nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 816 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 830 |
---|
005 | 201309051028 |
---|
008 | 130724s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a660.6|214|bC460S |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aKhuất, Hữu Thanh |
---|
245 | 10|aCơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng / :|bBiên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt /|cKhuất Hữu Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a167tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.158 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Sinh học phát triển tế bào động vật; Tế bào gốc; Phương pháp nuôi cấy tế bào động vật; Một số quy trình nuôi cấy tế bào động vật; Công nghệ nhân bản vô tính động vật và tạo động vật biến đổi gen; Một số ứng dụng công nghệ tế bào động vật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐộng vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.020614-32, GT.040081 |
---|
890 | |a20|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040081
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.020632
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.020631
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.020630
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.020629
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.020628
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.020627
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.020626
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.020625
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.020624
|
CS1_Kho giáo trình
|
660.6 C460S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào