DDC
| 577.6 |
Tác giả CN
| Vũ, Trung Tạng |
Nhan đề
| Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| 235tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nước và những đặc tính quan trọng của nước; Các thần phần địa hóa chủ yếu trong tự nhiên, muối dinh dưỡng và vai trò của chúng trong đời sống thủy sinh vật; Các điều kiện sống trong môi trường nước; Những nguyên lí sinh thái học - cơ sở khoa học cho việc khai thác hợp lí tài nguyên và quản lí môi trường cho phát triển bền vững; Các hệ dòng chảy; Các hồ tự nhiên và hồ chứa; Biển và đại dương; Những giải pháp khoa học nhằm duy trì, phát triển nguồn lợi và bảo vệ môi trường thủy quyển cho phát triển bền vững |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.020594-613 |
|
000
| 01728nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 815 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 829 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a577.6|214|bS312Th |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aVũ, Trung Tạng |
---|
245 | 10|aSinh thái học các hệ sinh thái nước /|cVũ Trung Tạng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|a235tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.233 |
---|
520 | ##|aTrình bày: nước và những đặc tính quan trọng của nước; Các thần phần địa hóa chủ yếu trong tự nhiên, muối dinh dưỡng và vai trò của chúng trong đời sống thủy sinh vật; Các điều kiện sống trong môi trường nước; Những nguyên lí sinh thái học - cơ sở khoa học cho việc khai thác hợp lí tài nguyên và quản lí môi trường cho phát triển bền vững; Các hệ dòng chảy; Các hồ tự nhiên và hồ chứa; Biển và đại dương; Những giải pháp khoa học nhằm duy trì, phát triển nguồn lợi và bảo vệ môi trường thủy quyển cho phát triển bền vững |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.020594-613 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020613
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.020612
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.020611
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.020610
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.020609
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.020608
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.020607
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.020606
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.020605
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.020604
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.6 S312Th
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào