DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Đậu, Thế Cấp |
Nhan đề
| Bài tập hàm biến phức / Đậu Thế Cấp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 218tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Số phức. Mặt phẳng phức. Hàm biến phức. Ánh xạ bảo giác. Tích phân. Chuỗi Taylor và chuỗi Laurent. Thặng dư. Phép tính toán tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.002450-67, GT.002469-70 |
|
000
| 01116nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 81 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 81 |
---|
005 | 201510281404 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151028140400|bhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐậu, Thế Cấp |
---|
245 | 10|aBài tập hàm biến phức /|cĐậu Thế Cấp |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a218tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.216 |
---|
520 | ##|aSố phức. Mặt phẳng phức. Hàm biến phức. Ánh xạ bảo giác. Tích phân. Chuỗi Taylor và chuỗi Laurent. Thặng dư. Phép tính toán tử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.002450-67, GT.002469-70 |
---|
890 | |a20|b124|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:21 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.002470
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
GT.002469
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.002467
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.002466
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.002465
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.002462
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.002461
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.002460
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.002459
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.002458
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 B103T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào