DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Phan, Cự Nhân |
Nhan đề
| Sinh học đại cương /. T.2 , Sinh học cơ thể, di truyền học, thuyết tiến hóa, sinh thái học /Phan Cự Nhân chủ biên …[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,1997 |
Mô tả vật lý
| 424tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: Sinh học cơ thể; Di truyền học và thuyết tiến hóa; Sinh thái học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.020478, GT.020481, GT.020484-6, GT.020489-90, GT.020494-5, GT.020498, GT.073733 |
|
000
| 01270nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 809 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 823 |
---|
005 | 201309271552 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a570|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aPhan, Cự Nhân|echủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học đại cương /.|nT.2 ,|pSinh học cơ thể, di truyền học, thuyết tiến hóa, sinh thái học /|cPhan Cự Nhân chủ biên …[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c1997 |
---|
300 | ##|a424tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.424 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Sinh học cơ thể; Di truyền học và thuyết tiến hóa; Sinh thái học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.020478, GT.020481, GT.020484-6, GT.020489-90, GT.020494-5, GT.020498, GT.073733 |
---|
890 | |a11|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073733
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.020498
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
GT.020495
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.020494
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.020490
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.020489
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.020486
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.020485
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.020484
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.020481
|
CS1_Kho giáo trình
|
570 S312H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|