DDC
| 571 |
Tác giả CN
| Phan, Cự Nhân |
Nhan đề
| Sinh học đại cương /. T.1 , Hệ thống sinh giới, sinh học tế bào /Phan Cự Nhân chủ biên …[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,1997 |
Mô tả vật lý
| 387tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: Hệ thống sinh giới; Sinh học tế bào |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.020453-4, GT.020456, GT.020458, GT.020461, GT.020464-5, GT.020470, GT.020475 |
|
000
| 01175nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 808 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 822 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571|214|bS312H |
---|
100 | 1#|aPhan, Cự Nhân|echủ biên |
---|
245 | 10|aSinh học đại cương /.|nT.1 ,|pHệ thống sinh giới, sinh học tế bào /|cPhan Cự Nhân chủ biên …[và những người khác]. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c1997 |
---|
300 | ##|a387tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Hệ thống sinh giới; Sinh học tế bào |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.020453-4, GT.020456, GT.020458, GT.020461, GT.020464-5, GT.020470, GT.020475 |
---|
890 | |a9|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020475
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.020470
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
GT.020465
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.020464
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.020461
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.020458
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.020456
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.020454
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.020453
|
CS1_Kho giáo trình
|
571 S312H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|