- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 577.5 C430Ng
Nhan đề: Con người và môi trường /
DDC
| 577.5 |
Tác giả CN
| TS. Lê, Thanh Vân |
Nhan đề
| Con người và môi trường / Lê Thanh Vân |
Lần xuất bản
| In lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2009 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Sinh quyển và những môi trường sống chính; Tài nguyên thiên nhiên; Dân số; Những vấn đề chung về giáo dục môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.020428-9, GT.020431-3, GT.020435-47 |
|
000
| 01266nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 807 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 821 |
---|
005 | 202303130927 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230313092710|bdungtd|c20151014184700|dadmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a577.5|214|bC430Ng |
---|
100 | 1#|aTS. Lê, Thanh Vân |
---|
245 | 10|aCon người và môi trường /|cLê Thanh Vân |
---|
250 | ##|aIn lần thứ bảy |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2009 |
---|
300 | ##|a220tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.219 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường; Quần thể sinh vật; Quần xã sinh vật; Hệ sinh thái; Sinh quyển và những môi trường sống chính; Tài nguyên thiên nhiên; Dân số; Những vấn đề chung về giáo dục môi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.020428-9, GT.020431-3, GT.020435-47 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023d/lethanhvan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020447
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.020446
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.020445
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.020444
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.020443
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.020442
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.020441
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.020440
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.020439
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.020438
|
CS1_Kho giáo trình
|
577.5 C430Ng
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|