DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Thái, Duy Ninh |
Nhan đề
| Tế bào học / Thái Duy Ninh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 253tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về tế bào; Tế bào nhân sơ; Tế bào nhân chuẩn; Sự phân chia tế bào; Phương pháp nghiên cứu tế bào |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di truyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.020404, GT.020408, GT.020411, GT.020423, GT.078533-4, GT.078537, GT.078555, GT.078557 |
|
000
| 01762nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 806 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 820 |
---|
005 | 201307241650 |
---|
008 | 130724s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184700|badmin|y20130724155500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a571.6|214|bT250B |
---|
100 | 1#|aThái, Duy Ninh |
---|
245 | 10|aTế bào học /|cThái Duy Ninh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a253tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.251 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về tế bào; Tế bào nhân sơ; Tế bào nhân chuẩn; Sự phân chia tế bào; Phương pháp nghiên cứu tế bào |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi truyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.020404, GT.020408, GT.020411, GT.020423, GT.078533-4, GT.078537, GT.078555, GT.078557 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:31 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078557
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
2
|
GT.078555
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
3
|
GT.078537
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.078534
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.078533
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.020423
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
7
|
GT.020411
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.020408
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.020404
|
CS1_Kho giáo trình
|
571.6 T250B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|